--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dỗ dành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dỗ dành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dỗ dành
+
Soothe (someone) into obedience, soothe (someone) into listening to one, coax
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dỗ dành"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dỗ dành"
:
dỗ dành
duy danh
dự định
đa đinh
đã đành
đại danh
đại doanh
để dành
địa danh
Lượt xem: 716
Từ vừa tra
+
dỗ dành
:
Soothe (someone) into obedience, soothe (someone) into listening to one, coax